THÉP I
Quy cách (Specification) |
Trọng lượng (Kg/m) |
Tiêu chuẩn (Standard) |
I100x55x4.5x7 | 9.46 | SS400 |
I120x64x4.8x7 | 11.5 | SS400 |
I150x75x5x7 | 14.0 | SS400 |
I198x99x4.5x7 | 18.2 | SS400 |
I200x100x5.5x8 | 21.3 | SS400 |
I248x124x5.x8 | 25.7 | SS400 |
I250x125x5.x8 | 29.6 | SS400 |
I298x149x5.5x8 | 32 | SS400 |
I300x150x6.5x9 | 36.7 | SS400 |
I346x174x6x9 | 41.4 | SS400 |
I350x175x7x11 | 49.6 | SS400 |
I396x199x7x11 | 56.5 | SS400 |
I400x200x8x13 | 66.0 | SS400 |
I450x200x9x14 | 76.0 | SS400 |
I500x200x10x16 | 89.6 | SS400 |
I600x200x11x17 | 106 | SS400 |
I700x300x13x24 | 185 | SS400 |
I800x300x14x26 | 210 | SS400 |
I900x300x16x28 | 243 | SS400 |
Cám ơn quý khách đã ghé thăm. Chúng tôi hân hạnh được giải đáp thắc mắc của quý khách !