THÉP TẤM
Quy cách (Specification) | Tiêu chuẩn (Standard) | ||
Chiều dày (mm) |
Chiều rộng (mm) |
Chiều dài (mm) |
|
3 | 1500 | 6000 | SS400, CT3, S235, Q345 |
4 | 1500 | 6000 | SS400, CT3, S235, Q345 |
5 | 1500 | 6000 | SS400, CT3, S235, Q345 |
6 | 1500 | 6000 | SS400, CT3, S235, Q345 |
8 | 1500 | 6000 | SS400, CT3, S235, Q345 |
10 | 1500 | 6000 | SS400, CT3, S235, Q345 |
12 | 1500 | 6000 | SS400, CT3, S235, Q345 |
14 | 1500 | 6000 | SS400, CT3, S235, Q345 |
16 | 1500 | 6000 | SS400, CT3, S235, Q345 |
18 | 1500 | 6000 | SS400, CT3, S235, Q345 |
20 | 1500 | 6000 | SS400, CT3, S235, Q345 |
22 | 1500 | 6000 | SS400, CT3, S235, Q345 |
25 | 2000 | 6000 | SS400, CT3, S235, Q345 |
30 | 2000 | 6000 | SS400, CT3, S235, Q345 |
35 | 2000 | 6000 | SS400, CT3, S235, Q345 |
40 | 2000 | 6000 | SS400, CT3, S235, Q345 |
45 | 2000 | 6000 | SS400, CT3, S235, Q345 |
50 | 2000 | 6000 | SS400, CT3, S235, Q345 |
55 | 2000 | 6000 | SS400, CT3, S235, Q345 |
60 | 2000 | 6000 | SS400, CT3, S235, Q345 |
Cám ơn quý khách đã ghé thăm. Chúng tôi hân hạnh được giải đáp thắc mắc của quý khách !